PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ 23/9/2019 - NĂM HỌC 2019 - 2020

Thứ tư - 25/09/2019 09:12
Phân công chuyên môn từ 23/9/2019
Phân công chuyên môn từ 23/9/2019
TRƯỜNG THCS HÒA LỢI                    
TỔNG BIÊN CHẾ & PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I ( TỪ 23/9/2019)    
( Ban hành kèm theo QĐ Số …../QĐ-THCSHL ngày ....tháng 8 năm 2019)
STT TỔ CM/ Hệ đào tạo Phân công giảng dạy TS giờ thực dạy CT khác quy theo giờ tc CT Kiêm nhiệm TS giờ TH Ghi chú
Họ & tên Môn Môn/ Lớp Chi tiết TS Giờ giảm Loại TC Giờ giảm Loại CT Trong tuần  
1 2 3 4 5 A B 6 7 D=A+B+C 8
  BGH       0         49  
1 Trương Văn Trầm ĐHSP Vật Lý Hiệu trưởng     17 Hiệu trưởng 2  CT hội đồng trường 19  
2 Phạm Thị Nhung CĐSP Vật Lý Phó HT     15 Phó HT     15  
3 Phan Thị Hoàng ĐHSP Hóa Phó HT     15 Phó HT     15  
  Tổ hành chánh (9)       0         21  
4 Phan Thị Xuân Tín ĐH kế toán Kế toán         3 TT Văn phòng 3  
5 Nguyễn Thị Thanh Hằng CĐSP Toán TPT Đội      17 TPT Đội   TTCĐ 18  
6 Thái Thị Ngọc Anh CĐSP Anh Thư viện 0 0     0   0  
7 Phạm Thị Hồng Cẩm TC Y tế NV Y tế              0  
8 Phan Văn Tài   Bảo vệ             0  
9 Đào Văn Tới   Bảo vệ             0  
10 Ngô Thanh Tùng    Bảo vệ             0  
11 Huỳnh Thị Thanh Thảo   NV Phục vụ             0  
  Tổ Văn - KTPV (10)       172         206  
12 Đào Thị Điệp CĐSP Văn- KTPV Văn 9A1,2,3 +CN 6A1,2 15 +4 19     3 TTCM 22  
13 Trần Thị Thúy Hằng ĐHSP Văn Văn 9A6,7,8 + CN 6A3,4 15 + 4 19     4 +1 TPCM +CN 9A8 24  
14 Nguyễn Thị Kim CĐSP Văn - KTPV Văn 8A5,6,7,8+CN 6A5,6 16+4 20     4 +1 CN 8A6+ TPCĐ 25  
15 Võ Thị Thu Vân ĐHSP Văn- KTPV Văn 9A4,5 +Văn 6A1,2 10 +8 18     4 CN 9A5 22  
16 Đoàn Thị Thu Trang ĐHSP Văn -  KTPV Hộ sản               Hộ sản
17 Nguyễn Thị Diễm Kiều ĐHSP Văn KTPV Văn 7A8,9,10 +Văn 6A3,10 12 +8 20     4 +1 CN 6A10 +TTCĐ 25  
18 Nguyễn Thị Hương CĐSP Văn - Lịch sử Văn 7A1,2 + Văn 6A7,8,9 8+12 20     4 CN 6A9 24  
19 Huỳnh Thị Diễm Hương CĐSP Văn  Văn 7A3,4+ CN6A7,8,9,10 8 +8 16     4 CN 7A4 20  
20 Phan Văn Cước ĐHSP Văn Văn 6A5,6 +7A5,6,7 8+12 20         20  
21 Trần Thanh Tú ĐHSP Văn Văn 8A1,2,3,4 + Văn 6A4 16 +4 20     4 CN 6A4 24  
  Tổ Tiếng Anh (6)       113         131  
22 Nguyễn Thị Xuân Tiên ĐHSP Anh Anh 9A4,5 +Anh 8A1(TC) +Anh 7A2,3 4+6+6 16     3 +1 TTCM +TPCĐ 20  
23 Phan Thị Thu Diễm ĐHSP Anh Anh 9A6,7,8 +Anh 6A1(TC),2,3 6+6+6 18     3 PBM NN 21  
24 Lê Thị Hồng ĐHSP Anh Anh 9A1(TC),2,3 + 8A2,3,4 6+4+9 19     4+1+1 CN 9A2,TPCM,UV.BCHCĐ 25  
25 Nguyễn Thị Thùy Vân ĐHSP Anh Anh 7A1(TC)+ Anh 8A5,6,7,8 6+12 18     4+1 CN8A7,TTCĐ 23  
26 Nguyễn Thị Bích Thuỷ ĐHSP Anh Hộ sản               Hộ sản
27 Trương Thị Thanh Trúc CĐSP Anh Anh 6A4,5,6+ Anh 7A7,8,9,10 9+12 21         21  
28 Nguyễn Thị Hồng An ĐHSP Anh Anh 6A7,8,9,10+Anh 7A4,5,6 12+9 21         21  
  Tổ Lý - Tin (7)       100         142  
29 Nguyễn Thị Thu Trang ĐHSP Tin Tin 7A8,9 +Tin 6A1,2,3,4,5,6 4+12 16     3+1 TTCM, TTCĐ 20  
30 Lê Thanh Thúy ĐHSP Lý Lý 9 16 16     4+1+3 CN 9A1,TPCM, PCT.CĐ 24  
31 Trần Duy Tân CĐSP Lý CN8+CN9 8+8 16     4+3 CN 8A3, PBM lý 23  
32 Nguyễn Thị Kim Thuý CĐSP Lý Lý 6+ Lý 8A1,2,3,4 10+4 14     4+1 CN 6A2+TPCĐ 19  
33 Đào Đức Trường ĐHSP Tin Tin 7A1,2,3,4,5,10 12 12     4+3 CN 7A3+ TTDL 19  
34 Nguyễn Hoàng TôNy CĐSP Tin Tin 7A6,7+Tin 6A7,8,9,10 4+8 12     4+3 CN 6A7,PBM Tin 19  
35 Đỗ Ngọc Kiều Trinh CĐSP Lý Lý 7+Lý 8A5,6,7,8 10+4 14     4 CN7A9 18  
  Tổ Sử - Địa - GDCD (10)       152         194  
36 Nguyễn Thị Hiền CĐSP Hoá - Địa Địa 6 +Hóa 8A5,6,7,8+ Địa 7A1,2 10+8+4 22     3 TTCM 25  
37 Trần Thị Nguyễn Hằng ĐHSP Lịch sử Sử 9A1,2,3,4,5+Sử 8A5,6,7,8 5+8 13     4+1 CN8A5+TPCM 18  
38 Hồ Thị Thuỳ Dương CĐSP Sử Sử 9A6,7,8+Sử 7A5,6,7,8,9,10 3+12 15     4 CN7A10 19  
39 Nguyễn Thị Mơ ĐHSP Lịch sử Sử 6A1,2,3,4,5+Sử 7A1,2,3,4 5+8 13     6 Trực giám thị 2 buổi  19  
40 Đoàn Thị Như Thủy ĐHSP Lịch sử Sử 6A6,7,8,9,10+Sử 8A1,2,3,4 5+8 13     4+1 CN6A6+TPCĐ 18  
41 Phạm Thị Thanh Hương CĐSP Địa Địa 9A5,6,7,8+Địa 8+ Địa 7A3,4,5 8+8+6 22     4 CN8A4 26  
42 Phạm Thị Ngọc Hương CĐSP Địa-GDCD Địa 9A1,2,3,4+Địa 7A6,7,8,9,10 8+10 18     3+3+1 TKHĐ, con nhỏ+TTCĐ 25  
43 Dương Thị Phương ĐHSP GDCT GDCD6,9 10+8 18     4 CN 6A3 22  
44 Nguyễn Công Phi ĐHSP GDCT GDCD7,8 10+8 18     4 CN 7A7 22  
  Tổ Toán (9)       144         185  
45 Trương Thị Mộng Tuyền ĐHSP Toán Toán 9A1,2,3+ 6A3 12+4 16     3 TTCM 19  
46 Nguyễn Thuận Hải ĐHSP Toán Toán 9A6,7,8+6A4 12+4 16     4+1+1 CN 9A7, TPCM,UV.BCHCĐ 22  
47 Nguyễn Văn Hoàng ĐHSP Toán Toán 7A1,2,3,4 16 16     3 Trực giám thị 1 buổi  19  
48 Lâm Anh Dũng ĐHSP Toán Toán 8A1,2+7A5,6 8+8 16     4 CN 7A6 20  
49 Trương Thanh Giang CĐSP Toán Toán 8A5,6,7,8 16 16     4+3 CN 8A8, con nhỏ 23  
50 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ CĐSP Toán Toán 9A4,5+6A1,2 8+8 16     4+1 CN 9A4+TQ+TTCĐ 21  
51 Nguyễn Thị Trúc CĐSP Toán Toán 8A3,4+7A7,8 8+8 16     4 CN7A8 20  
52 Trần Tý Hon CĐSP Toán Toán 6A7,8,9,10 16 16     4 CN 6A8 20  
53 Nguyễn Hoàng Thương CĐSP Toán Toán 6A5,6+7A9,10 8+8 16     4+1 CN 6A5+TPCĐ 21  
  Tổ Hoá - Sinh (7)       116         161  
54 Nguyễn Thị Ngọc Huyền CĐSP Sinh Sinh 9A3,6,7,8+7A1,2,3 8+6 14     4+3 CN 9A3, CTCĐ 21  
55 Nguyễn Thị Kim Hương ĐHSP Sinh Sinh 9A1,2,4,5+6A1,2,3,4,5 8+10 18     4+1 CN 6A1, TPCM 23  
56 Nguyễn Đức Hoàn ĐHSP Hoá - Sinh Hóa 9A1,2,5,6,7,8+ Sinh 8A7,8 12+4 16     4+3+2 CN 9A6+TTCM+TTr 25  
57 Lê Thị Thu Sang  ĐHSP Kĩ thuật CN 7 20 20     4+3+1 CN 7A1, thiết bị+TTCĐ 28  
58 Đặng Kiều Oanh CĐSP Sinh Sinh 8A1,2,3,4,5,6+ Sinh 7A5,7,8 12+6 18     4+1+1 CN 7A5+TPCĐ 24  
59 Vương Thị Mỹ Linh ĐHSP Hoá Hóa 8A1,2,3,4 + Hóa 9A3,4 8+4 12     4+3 CN 8A2+ PBM Hóa 19  
60 Nguyễn Văn Sang ĐHSP Sinh Sinh 6A6,7,8,9,10 + Sinh 7A4,6,9,10 10+8 18     3 PBM Sinh 21  
  Tổ TD - Nhạc- Họa (8)       144         183  
61 Nguyễn Văn Thái ĐHSP Thể dục TD 9A5,6,7,8 +8A7,8 8+4 12     3+1+3 TTCM+UV.BCHCĐ+gthi 1 buổi 19  
62 Võ Thị Thu Hồng CĐSP Mỹ thuật MT 6,8 10+8 18     4+1 CN8A1,TPCM 23  
63 Nguyễn Thị Hương CĐSP Mỹ thuật MT7,9 10+8 18     4+3+1 CN7A2, con nhỏ+TTCĐ 26  
64 Trần Thị Ngọc ĐHSP âm nhạc Nhạc 7,8,9 26 26         26  
65 Nguyễn Tấn Tài ĐHSP Thể dục TD 6A 1,2,3,4,5+TD 7A1,2,3,4 10+8 18         18  
66 Nguyễn Minh Hoàng CĐSP Thể dục TD 7A5,6,7,8+TD 8A4,5,6 8+6 14     4+1 Trực giám thị 2 buổi,TPCĐ 21  
67 Phạm Thanh Nhơn ĐH TDTT TD 9A1,2,3,4+TD8A1,2,3 8+6 14     6 Trực giám thị 2 buổi  20  
68 Lý Quang Bình ĐH TDTT TD 6A6,7,8,9,10+TD 7A9,10 10+4 14     6 Trực giám thị 2 buổi  20  
69 Nguyễn Quốc Nhân ĐHSP âm nhạc Nhạc 6 10 10         10  
TỔNG CỘNG       941         1272  

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản Phòng

219/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch phổ biến. giáo dục pháp luật năm 2024 của ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát

Ngày ban hành: 08/03/2024

190/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 27/05/2023 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường phòng ngừa, đấu tranh tội phạm, vi phạm pháp luật liên quan đến hoạt động tổ chức đánh bạc và đánh bạc

Ngày ban hành: 04/03/2024

189/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch Triển khai công tác tuyên truyền, đảm bảo trật tự, an toàn giao thông năm 2024 tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thị xã Bến Cát

Ngày ban hành: 04/03/2024

186/PGDĐT-NG

Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Hưởng ứng cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu Nghị quyết Trung ương 8 Khoá XIII"

Ngày ban hành: 04/03/2024

955/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 28/12/2023. Trích yếu: Kế hoạch Tổ chức Hội trại truyền thống học sinh thị xã Bến Cát Lần thứ VIII, năm học 2023-2024

Ngày ban hành: 28/12/2023

823/PGDĐT-NG

Ngày ban hành: 22/11/2023. Trích yếu: Phát động, triển khai Cuộc thi " An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh và giáo viên trung học năm học 2023-2024

Ngày ban hành: 22/11/2023

822/PGDĐT-NG

Ngày ban hành: 22/11/2023. Trích yếu: Phối hợp rà soát nhu cầu tiêm vắc xin phòng Covid 19

Ngày ban hành: 22/11/2023

Video
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây