PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HK I TỪ 21/9/2020

Thứ hai - 21/09/2020 14:24
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN ÁP DỤNG TỪ 21 THÁNG 9 NĂM 2020
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HK I TỪ 21/9/2020
PHÒNG GD&ĐT BẾN CÁT                    
TRƯỜNG THCS HÒA LỢI                    
TỔNG BIÊN CHẾ & PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I ( TỪ 21/9/2020)    
( Ban hành kèm theo QĐ Số 23/QĐ-THCSHL ngày 28 tháng 8 năm 2020)
STT TỔ CM/ Hệ đào tạo Phân công giảng dạy TS giờ thực dạy CT khác quy theo giờ tc CT Kiêm nhiệm TS giờ TH Ghi chú
Họ & tên Môn Môn/ Lớp Chi tiết TS Giờ giảm Loại TC Giờ giảm Loại CT Trong tuần  
1 2 3 4 5 A B 6 7 D=A+B+C 8
  BGH(3)       0         49  
1 Trương Văn Trầm ĐHSP Vật Lý Hiệu trưởng     17 Hiệu trưởng 2  CT hội đồng trường 19  
2 Phạm Thị Nhung ĐHSP Vật Lý Phó HT     15 Phó HT     15  
3 Phan Thị Hoàng ĐHSP Hóa Phó HT     15 Phó HT     15  
  Tổ hành chánh (9)       0         21  
4 Phan Thị Xuân Tín ĐH kế toán Kế toán         3 TT Văn phòng 3  
5 Nguyễn Thị Thanh Hằng CĐSP Toán TPT Đội      17 TPT Đội   TTCĐ 18  
6 Thái Thị Ngọc Anh CĐSP Anh Thư viện 0 0     0   0  
7 Phạm Thị Hồng Cẩm TC Y tế NV Y tế              0  
8 Nguyễn Văn Quyên ĐHSP Vật lý TTDL             0  
9 Phan Văn Tài   Bảo vệ             0  
10 Đào Văn Tới   Bảo vệ             0  
11 Ngô Thanh Tùng    Bảo vệ             0  
12 Huỳnh Thị Thanh Thảo   NV Phục vụ             0  
  Tổ Văn - KTPV (11)       176         214  
13 Trần Thị Thúy Hằng ĐHSP Văn Văn 9A5,7,8 15 15     4+3 CN9A5+TTCM 22  
14 Nguyễn Thị Kim CĐSP Văn - KTPV Văn 7A5,6+CN6A1,2,3,4 8+8 16     4+1 CN7A5+TPCĐ 21  
15 Võ Thị Thu Vân ĐHSP Văn- KTPV Văn 9A1,2,6+CN6A5,6 15+4 19     4 CN9A1 23  
16 Đoàn Thị Thu Trang ĐHSP Văn -  KTPV Văn 8A7,8,9+7A9,10 12+8 20     4 CN7A9 24  
17 Nguyễn Thị Diễm Kiều ĐHSP Văn KTPV Văn 8A1,2+CN6A7,8,9,10 8+8 16     4+1 CN6A8+TTCĐ 21  
18 Nguyễn Thị Hương CĐSP Văn - Lịch sử Văn 8A5,6+7A7,8 8+8 16     4+1 CN7A7+TPCM 21  
19 Huỳnh Thị Diễm Hương CĐSP Văn Hộ sản               1/09/2020
20 Phan Văn Cước ĐHSP Văn Văn 7A3,4+6A8,9,10 8+12 20         20  
21 Trần Thanh Tú ĐHSP Văn Văn 9A3,4+6A1,2 10+8 18     4 CN6A1 22  
22 Nguyễn Thị Tuyết Hoa ĐHSP Văn Văn 7A1,2,+8A3,4 8+8 16     6 CN7A1 20  
23 Nguyễn Kim Hằng ĐHSP Văn Văn 6A3,4,5,6,7 20 20         20  
  Tổ Tiếng Anh (6)       116         126  
24 Nguyễn Thị Xuân Tiên ĐHSP Anh Anh 9A3,4+7A5,6+6A1(TC),2 4+6+9 19     3 TTCM 22  
25 Phan Thị Thu Diễm ĐHSP Anh Anh 9A7,8+6A3,4,5,6,7 4+15 19     3 PBM. NN 22  
26 Lê Thị Hồng ĐHSP Anh Anh 9A1(TC),2+6A8,9,10 6+2+9 17     1+1 TP+UV.BCHCĐ 19  
27 Nguyễn Thị Thùy Vân ĐHSP Anh Anh9A5,6+7A1(TC),2,3,4 4+6+9 19     1 TTCĐ 20  
28 Nguyễn Thị Bích Thuỷ ĐH Ngôn Ngữ Anh Anh8A1(TC)2,3,4,5,6 6+15 21     1 TPCĐ 22  
29 Trương Thị Thanh Trúc CĐSP Anh Anh 8A7,8,9+ 7A7,8,9,10 9+12 21         21  
  Tổ Lý - Tin (7)       102         145  
30 Nguyễn Thị Thu Trang ĐHSP Tin Tin 6A5,6,7,8,9,10 12 12     4+3+1 CN6A5+TTCM+TTCĐ 20  
31 Lê Thanh Thúy ĐHSP Lý Lý 9 16 16     4+1+3 CN9A7+TP+PCT.CĐ 24  
32 Trần Duy Tân CĐSP Lý CN8,9 9+8 17     4+3 CN8A6+PBM Lý 24  
33 Nguyễn Thị Kim Thuý CĐSP Lý Lý 6A3,7,8,9,10+Lý 8 9+5 14     4+1 CN6A3+TPCĐ 19  
34 Đào Đức Trường ĐHSP Tin Tin6A1,2,3,4+7A7,8,9,10 8+8 16     4 CN6A2 20  
35 Nguyễn Hoàng TôNy CĐSP Tin Tin 7A1,2,3,4,5,6 12 12     4+3 CN7A2+PBM Tin 19  
36 Vương Thị Trúc Giang ĐHSP Lý Lý 7+Lý 6A1,2,4,5,6 10+5 15     4 CN6A4 19  
  Tổ Sử - Địa - GDCD (9)       148         191  
37 Trần Thị Nguyễn Hằng ĐHSP Lịch sử Sử 9+8A5,6,7,8,9 8+10 18     4+3 CN8A7+TTCM 25  
38 Lê Văn Đạo CĐSP Địa lí Địa 7 20 20     4 CN 7A4 24  
39 Hồ Thị Thuỳ Dương CĐSP Sử Sử 7A6,7,8,9,10+8A1,2,3,4 10+8 18     4+3 CN8A4+Con nhỏ 25 7/12/2019
40 Nguyễn Thị Mơ ĐHSP Lịch sử Hộ sản               16/04/2020
41 Đoàn Thị Như Thủy ĐHSP Lịch sử Sử 6+7A1,2,3,4,5 10+10 20     4+1 CN6A9+TPCĐ 25  
42 Phạm Thị Thanh Hương ĐHSP Địa Địa 6,8 10+9 19     4 CN8A8 23  
43 Phạm Thị Ngọc Hương CĐSP Địa-GDCD Địa 9 16 16     4+2+1 CN9A3+TKHĐ+TPCM 23  
44 Dương Thị Phương ĐHSP GDCT GDCD7,9 10+8 18     4+1 CN7A8+TTCĐ 23  
45 Nguyễn Công Phi ĐHSP GDCT GDCD6,8 10+9 19     4 CN8A3 23  
  Tổ Toán (10)       148         187  
46 Trương Thị Mộng Tuyền ĐHSP Toán Toán 9A1,2+6A4 8+4 12     3 TTCM 15  
47 Nguyễn Thuận Hải ĐHSP Toán Toán 9A3,4+6A1 8+4 12     4+1+1 CN9A4+TP+UV.BCH.CĐ 18  
48 Nguyễn Văn Hoàng ĐHSP Toán Toán 7A1,2,3,4 16 16         16  
49 Lâm Anh Dũng ĐHSP Toán Toán 8A1,2,3,4 16 16     4 CN8A2 20  
50 Trương Thanh Giang CĐSP Toán Toán 9A5,6+8A8,9 8+8 16     4+1 CN8A9+TTCĐ 21  
51 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ CĐSP Toán Toán 9A7,8+6A5,6 8+8 16     4 CN9A8 20  
52 Nguyễn Thị Trúc CĐSP Toán Toán 8A5,6,7+7A8 12+4 16     4+1 CN8A5+TPCĐ 21  
53 Nguyễn Hoàng Thương CĐSP Toán Toán 7A6,7+6A9,10 8+8 16     4 CN6A10 20  
54 Trần Tý Hon CĐSP Toán Toán 6A7,8+Toán 7A5 8+4 12     4 CN 6A7 16  
55 Lại Thị Kim Ngân CĐSP Toán Toán 6A2,3+Toán 7A9,10 8+8 16     4 CN7A10 20  
  Tổ Hoá - Sinh (8)       108         139  
56 Nguyễn Thị Ngọc Huyền ĐHSP Sinh Sinh 9+6A10 16+2 18     4+3 CN9A6+CTCĐ 25  
57 Nguyễn Thị Kim Hương ĐHSP Sinh Sinh6A1,2,3,4+ 8Ạ1,2,3,4,5 8+10 18     4+1+1 CN8A1+TP+TPCĐ 23  
58 Nguyễn Đức Hoàn ĐHSP Hoá  Hóa 8A7,8,9+9A5,6,7,8 6+8 14     4+3+2 CN9A2+TTCM+Ttra 23  
59 Lê Thị Thu Sang  ĐHSP Kĩ thuật Hộ sản               6/08/2020
60 Đặng Kiều Oanh CĐSP Sinh Sinh 7A5,6,7,8,9,10+8A6,7,8,9 12+8 20     4+1 CN7A6+TTCĐ 24  
61 Vương Thị Mỹ Linh ĐHSP Hoá CN7 20 20     3 PBM hóa 23  
62 Nguyễn Văn Sang ĐHSP Sinh Sinh 6A5,6,7,8,9+7A1,2,3,4 10+8 18     3 PBM Sinh 21  
63 Nguyễn Thị Kim Thi Thạc sĩ Hóa Học Hóa 9A1,2,3,4+8A1,2,3,4,5,6 8+12 20     20   20  
  Tổ TD - Nhạc- Họa (8)       148         180  
64 Nguyễn Văn Thái ĐHSP Thể dục TD 9A1,2,3,4+7A1,2 8+4 12     3+1 TTCM+UV.BCHCĐ+GT 1 buổi 19  
65 Võ Thị Thu Hồng CĐSP Mỹ thuật MT7,9 10+8 18     4+1 CN7A3+TP 23  
66 Nguyễn Thị Hương CĐSP Mỹ thuật MT6,8 10+9 19     4+3+1 CN6A6+ Thiết bị+TTCĐ 27  
67 Trần Thị Ngọc ĐHSP âm nhạc Nhạc 6,7,8,9 37 37         37  
68 Nguyễn Tấn Tài ĐHSP Thể dục TD6A1,2,3,4,5,6+7A8,9,10 12+6 18         18  
69 Nguyễn Minh Hoàng CĐSP Thể dục TD9A 5,6,7,8+8A1,2,3 8+6 14     1 TPCĐ+ GT 1 buổi 19  
70 Lý Quang Bình ĐH TDTT TD8A4,5,6,7,8,9 12 12       G.thị 2 buổi 19  
71 Nguyễn Văn Quang CĐSP TD TD 6A7,8,9,10+7A3,4,5,6,7 8+10 18         18  
TỔNG CỘNG       946         1252  
                       
                       
              HIỆU TRƯỞNG    

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản Phòng

219/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch phổ biến. giáo dục pháp luật năm 2024 của ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát

Ngày ban hành: 08/03/2024

190/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 27/05/2023 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường phòng ngừa, đấu tranh tội phạm, vi phạm pháp luật liên quan đến hoạt động tổ chức đánh bạc và đánh bạc

Ngày ban hành: 04/03/2024

189/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch Triển khai công tác tuyên truyền, đảm bảo trật tự, an toàn giao thông năm 2024 tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thị xã Bến Cát

Ngày ban hành: 04/03/2024

186/PGDĐT-NG

Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Hưởng ứng cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu Nghị quyết Trung ương 8 Khoá XIII"

Ngày ban hành: 04/03/2024

955/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 28/12/2023. Trích yếu: Kế hoạch Tổ chức Hội trại truyền thống học sinh thị xã Bến Cát Lần thứ VIII, năm học 2023-2024

Ngày ban hành: 28/12/2023

823/PGDĐT-NG

Ngày ban hành: 22/11/2023. Trích yếu: Phát động, triển khai Cuộc thi " An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh và giáo viên trung học năm học 2023-2024

Ngày ban hành: 22/11/2023

822/PGDĐT-NG

Ngày ban hành: 22/11/2023. Trích yếu: Phối hợp rà soát nhu cầu tiêm vắc xin phòng Covid 19

Ngày ban hành: 22/11/2023

Video
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây