Trường THCS Hòa Lợi Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 2 |
THỜI KHOÁ BIỂU HKII KHỐI 6,9 ( CHÍNH KHÓA) | ||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 17 tháng 02 năm 2021 | |||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A1 (Tú) |
6A2 (Trường) |
6A3 (K.Thuý) |
6A4 (Trúc Giang) |
6A5 (Ng.Trang) |
6A6 (Hương(MT)) |
6A7 (Hon) |
6A8 (Kiều) |
6A9 (Như Thủy) |
6A10 (H.Thương) |
9A1 (Thu Vân) |
9A2 (Hoàn) |
9A3 (N.Hương) |
9A4 (Hải) |
9A5 (T.Hằng) |
9A6 (Huyền) |
9A7 (T.Thúy) |
9A8 (Mỹ) |
2 | 1 | ChCờ - Tú | ChCờ - Trường | ChCờ - K.Thuý | ChCờ - Trúc Giang | ChCờ - Ng.Trang | ChCờ - Hương(MT) | ChCờ - Hon | ChCờ - Kiều | ChCờ - Như Thủy | ChCờ - H.Thương | ChCờ - Thu Vân | ChCờ - Hoàn | ChCờ - N.Hương | ChCờ - Hải | ChCờ - T.Hằng | ChCờ - Huyền | ChCờ - T.Thúy | ChCờ - Mỹ |
2 | SHL - Tú | SHL - Trường | SHL - K.Thuý | SHL - Trúc Giang | SHL - Ng.Trang | SHL - Hương(MT) | SHL - Hon | SHL - Kiều | SHL - Như Thủy | SHL - H.Thương | SHL - Thu Vân | SHL - Hoàn | SHL - N.Hương | SHL - Hải | SHL - T.Hằng | SHL - Huyền | SHL - T.Thúy | SHL - Mỹ | |
3 | GDCD - Phi | Văn - Tú | MT - Hương(MT) | KNS - Trúc Giang | Văn - K.Hằng | NNgữ - H.Phương | Toán - Hon | KNS - Kiều | Toán - H.Thương | Sử - Như Thủy | Địa - N.Hương | KNS - Hoàn | Sinh - Huyền | Toán - Hải | Toán - Mỹ | Văn - Thu Vân | Văn - T.Hằng | Lí - T.Thúy | |
4 | Văn - Tú | Lí - Trúc Giang | Lí - K.Thuý | Văn - K.Hằng | KNS - Ng.Trang | NNgữ - H.Phương | CNghệ - Kiều | Toán - Hon | GDCD - Phi | Toán - H.Thương | Lí - T.Thúy | Hóa - Hoàn | KNS - N.Hương | Toán - Hải | Văn - T.Hằng | Văn - Thu Vân | Sinh - Huyền | KNS - Mỹ | |
5 | Toán - Hải | GDCD - Phi | Văn - K.Hằng | MT - Hương(MT) | NNgữ - H.Phương | Toán - Hon | Lí - Trúc Giang | Toán - H.Thương | Văn - Thu Vân | Sinh - Huyền | Văn - Tú | Lí - T.Thúy | KNS - T.Hằng | Địa - N.Hương | Toán - Mỹ | Hóa - Hoàn | |||
3 | 1 | Sinh - K.Hương | GDCD - Phi | Văn - K.Hằng | CNghệ - Kim | NNgữ - Trúc | Sinh - Oanh | KNS - Hon | CNghệ - Kiều | Sinh - V.Sang | NNgữ - L.Hồng | Hóa - Thi | Toán - Giang | NNgữ - Tiên | CNghệ - Tân | Sinh - Huyền | Văn - Thu Vân | Văn - T.Hằng | Sử - NG.Hằng |
2 | Văn - Tú | Sinh - K.Hương | Văn - K.Hằng | Sinh - Oanh | NNgữ - Trúc | GDCD - Phi | Sinh - V.Sang | Toán - Hon | NNgữ - L.Hồng | CNghệ - Kiều | Sinh - Huyền | Toán - Giang | CNghệ - Tân | NNgữ - Tiên | GDCD - Phương | Văn - Thu Vân | Sử - NG.Hằng | Văn - T.Hằng | |
3 | Văn - Tú | NNgữ - Tiên | CNghệ - Kim | NNgữ - Trúc | Sinh - Oanh | Toán - Mỹ | Văn - K.Hằng | Sinh - V.Sang | NNgữ - L.Hồng | GDCD - Phi | Sử - NG.Hằng | Văn - Thu Vân | Hóa - Thi | Sinh - Huyền | CNghệ - Tân | Toán - Giang | GDCD - Phương | Văn - T.Hằng | |
4 | NNgữ - Tiên | CNghệ - Kim | Sinh - K.Hương | NNgữ - Trúc | CNghệ - Thu Vân | Văn - K.Hằng | Toán - Hon | GDCD - Phi | CNghệ - Kiều | Sinh - V.Sang | NNgữ - L.Hồng | Sinh - Huyền | Văn - Tú | Hóa - Thi | Văn - T.Hằng | Toán - Giang | CNghệ - Tân | Toán - Mỹ | |
5 | CNghệ - Kim | KNS - Trường | Văn - Thu Vân | NNgữ - L.Hồng | GDCD - Phương | Văn - Tú | Hóa - Thi | Sinh - Huyền | Toán - Mỹ | NNgữ - Tiên | |||||||||
4 | 1 | Toán - Hải | Văn - Tú | CNghệ - Kim | Toán - V.Hoàng | Sử - Mơ | Văn - K.Hằng | MT - Hương(MT) | NNgữ - L.Hồng | Văn - Cước | Toán - H.Thương | Văn - Thu Vân | Sử - NG.Hằng | Địa - N.Hương | Hóa - Thi | Lí - T.Thúy | Hóa - Linh | Toán - Mỹ | NNgữ - Tiên |
2 | NNgữ - Tiên | CNghệ - Kim | Sử - Mơ | Toán - V.Hoàng | Văn - K.Hằng | MT - Hương(MT) | Lí - K.Thuý | NNgữ - L.Hồng | Văn - Cước | KNS - H.Thương | Hóa - Thi | Địa - N.Hương | Văn - Tú | KNS - Hải | Toán - Mỹ | Lí - T.Thúy | Sử - NG.Hằng | Hóa - Hoàn | |
3 | Văn - Tú | NNgữ - Tiên | Địa - N.Hương | CNghệ - Kim | Văn - K.Hằng | Toán - Mỹ | Sử - Mơ | Lí - K.Thuý | Toán - H.Thương | MT - Hương(MT) | KNS - Thu Vân | Hóa - Hoàn | Lí - T.Thúy | Toán - Hải | Hóa - Thi | NNgữ - L.Hồng | Hóa - Linh | Sử - NG.Hằng | |
4 | CNghệ - Kim | NNgữ - Tiên | KNS - K.Thuý | MT - Hương(MT) | Toán - V.Hoàng | Địa - N.Hương | Văn - K.Hằng | Sử - Mơ | Toán - H.Thương | Văn - Cước | Toán - Hải | Văn - Thu Vân | Hóa - Thi | Văn - Tú | Sử - NG.Hằng | NNgữ - L.Hồng | KNS - T.Thúy | Toán - Mỹ | |
5 | MT - Hương(MT) | NNgữ - L.Hồng | Văn - Thu Vân | Toán - Hải | Văn - Tú | Địa - N.Hương | Sử - NG.Hằng | Lí - T.Thúy | Toán - Mỹ | ||||||||||
5 | 1 | Toán - Hải | Sử - Mơ | Toán - Ngân | Toán - V.Hoàng | Văn - K.Hằng | CNghệ - Thu Vân | Địa - N.Hương | Toán - Hon | Toán - H.Thương | Văn - Cước | Sử - NG.Hằng | CNghệ - Tân | Văn - Tú | NNgữ - Tiên | Sinh - Huyền | Lí - T.Thúy | Toán - Mỹ | Văn - T.Hằng |
2 | Toán - Hải | Sinh - K.Hương | Toán - Ngân | Toán - V.Hoàng | Văn(tt) - K.Hằng | Sử - Mơ | Toán - Hon | Văn - Cước | Toán(tt) - H.Thương | NNgữ - L.Hồng | Văn - Thu Vân | Lí - T.Thúy | NNgữ - Tiên | Văn - Tú | Toán - Mỹ | CNghệ - Tân | Địa - N.Hương | Sinh - Huyền | |
3 | Sinh - K.Hương | Toán - Ngân | NNgữ - Tiên | Sử - Mơ | Toán - V.Hoàng | Văn - K.Hằng | Toán - Hon | Văn - Cước | Địa - N.Hương | NNgữ - L.Hồng | Toán - Hải | GDCD - Phương | Sử - NG.Hằng | Văn - Tú | Văn - T.Hằng | Văn - Thu Vân | Sinh - Huyền | Lí - T.Thúy | |
4 | Sử - Mơ | Văn - Tú | NNgữ - Tiên | Địa - N.Hương | Toán - V.Hoàng | Toán - Mỹ | Văn - K.Hằng | NNgữ - L.Hồng | Văn - Cước | Toán - H.Thương | CNghệ - Tân | Văn - Thu Vân | Toán - Hải | Sử - NG.Hằng | Văn - T.Hằng | KNS - Huyền | Lí - T.Thúy | GDCD - Phương | |
5 | NNgữ - Tiên | Sinh - K.Hương | Toán - Mỹ | Văn - K.Hằng | Toán(tt) - H.Thương | Sinh - Huyền | NNgữ - L.Hồng | Toán - Hải | Địa - N.Hương | Lí - T.Thúy | GDCD - Phương | Văn - T.Hằng | CNghệ - Tân | ||||||
6 | 1 | KNS - Tú | NNgữ(tt) - Tiên | Toán - Ngân | Toán(tt) - V.Hoàng | CNghệ - Thu Vân | Văn - K.Hằng | NNgữ - H.Phương | NNgữ(tt) - L.Hồng | Văn - Cước | Địa - N.Hương | Toán - Hải | Lí - T.Thúy | Sinh - Huyền | Sử - NG.Hằng | Văn - T.Hằng | Toán - Giang | NNgữ - Thùy Vân | Toán - Mỹ |
2 | NNgữ - Tiên | Văn - Tú | Văn - K.Hằng | GDCD - Phi | Toán - V.Hoàng | CNghệ - Thu Vân | NNgữ - H.Phương | Toán(tt) - Hon | Văn(tt) - Cước | NNgữ(tt) - L.Hồng | Toán - Hải | Sử - NG.Hằng | Lí - T.Thúy | GDCD - Phương | Toán - Mỹ | Toán - Giang | NNgữ - Thùy Vân | Văn - T.Hằng | |
3 | NNgữ - Tiên | Văn(tt) - Tú | Văn - K.Hằng | Lí - Trúc Giang | Toán(tt) - V.Hoàng | Toán(tt) - Mỹ | Toán(tt) - Hon | Địa - N.Hương | NNgữ - L.Hồng | Văn - Cước | GDCD - Phương | Văn - Thu Vân | Sử - NG.Hằng | Toán - Hải | NNgữ - Thùy Vân | Sinh - Huyền | Hóa - Linh | Văn - T.Hằng | |
4 | Toán(tt) - Hải | Toán - Ngân | NNgữ - Tiên | Văn - K.Hằng | Địa - N.Hương | NNgữ - H.Phương | GDCD - Phi | Văn - Cước | NNgữ(tt) - L.Hồng | Lí - Trúc Giang | Văn - Thu Vân | Toán - Giang | Văn - Tú | Lí - T.Thúy | NNgữ - Thùy Vân | Sử - NG.Hằng | Văn - T.Hằng | Sinh - Huyền | |
5 | Văn(tt) - Tú | Toán - Ngân | NNgữ(tt) - Tiên | Văn - K.Hằng | GDCD - Phi | NNgữ(tt) - H.Phương | Văn - Cước | Lí - T.Thúy | Toán - Giang | Toán - Hải | Sinh - Huyền | Sử - NG.Hằng | Hóa - Linh | Văn - T.Hằng | Địa - N.Hương | ||||
7 | 1 | Địa - N.Hương | MT - Hương(MT) | Toán - Ngân | NNgữ - Trúc | Lí - Trúc Giang | Sinh - Oanh | Văn(tt) - K.Hằng | Sinh - V.Sang | CNghệ - Kiều | Văn - Cước | Toán(tt)-Hải | Văn(tt)-Vân | NNgữ(tt) - Tiên | Văn(tt) - Tú | NNgữ(tt) - L.Hồng | NNgữ(tt) - Vân | Văn(tt) - T.Hằng | |
2 | MT - Hương(MT) | Địa - N.Hương | Toán(tt) - Ngân | NNgữ(tt) - Trúc | Sinh - Oanh | Văn(tt) - K.Hằng | Sinh - V.Sang | CNghệ - Kiều | Sử - Như Thủy | Văn(tt) - Cước | Toán(tt)-Hải | Văn(tt)-Vân | NNgữ(tt) - Tiên | Văn(tt) - Tú | NNgữ(tt) - L.Hồng | NNgữ(tt) - Vân | Văn(tt) - T.Hằng | ||
3 | Lí - Trúc Giang | Toán - Ngân | Văn(tt) - K.Hằng | Sinh - Oanh | NNgữ - Trúc | KNS - Hương(MT) | CNghệ - Kiều | Văn(tt) - Cước | KNS - Như Thủy | Sinh - V.Sang | NNgữ - L.Hồng | Văn(tt) - Tú | Toán(tt)-Hải | NNgữ(tt) - Vân | Văn(tt)-Vân | Văn(tt) - T.Hằng | NNgữ(tt) - Tiên | ||
4 | Toán(tt) - Ngân | Văn(tt) - K.Hằng | NNgữ(tt) - Trúc | Lí - Trúc Giang | MT - Hương(MT) | Sinh - V.Sang | CNghệ - Kiều | NNgữ-L.Hồng | Văn(tt) - Tú | Toán(tt)-Hải | NNgữ(tt) - Vân | Văn(tt)-Vân | Văn(tt) - T.Hằng | NNgữ(tt) - Tiên | |||||
5 | 9A1 | 9A2,6 -A | 9A3,4-A | 9A3,4-B | 9A5,7-A | 9A2,6-B | 9A5,7-B | 9A8 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch phổ biến. giáo dục pháp luật năm 2024 của ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 27/05/2023 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường phòng ngừa, đấu tranh tội phạm, vi phạm pháp luật liên quan đến hoạt động tổ chức đánh bạc và đánh bạc
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch Triển khai công tác tuyên truyền, đảm bảo trật tự, an toàn giao thông năm 2024 tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Hưởng ứng cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu Nghị quyết Trung ương 8 Khoá XIII"
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 28/12/2023. Trích yếu: Kế hoạch Tổ chức Hội trại truyền thống học sinh thị xã Bến Cát Lần thứ VIII, năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 28/12/2023
Ngày ban hành: 22/11/2023. Trích yếu: Phát động, triển khai Cuộc thi " An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh và giáo viên trung học năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 22/11/2023
Ngày ban hành: 22/11/2023. Trích yếu: Phối hợp rà soát nhu cầu tiêm vắc xin phòng Covid 19
Ngày ban hành: 22/11/2023